Hổ trợ trực tuyến

Mr.Đăng - 0903 07 1102

Mr.Đăng - 0903 07 1102

Tư vấn viên : 0983 23 8192

Tư vấn viên : 0983 23 8192

Thống kê

  • Đang online 0
  • Hôm nay 0
  • Hôm qua 0
  • Trong tuần 0
  • Trong tháng 0
  • Tổng cộng 0
Máy ly tâm Z216M | Hermel – Đức

Máy ly tâm Z216M | Hermel – Đức

(1 đánh giá)

Z216M

Hermel – Đức

12 tháng

Tốc độ ly tâm tối đa: 15000 vòng/phút Lực ly tâm tối đa: 21379 xg Khoảng tốc độ : 200 – 15000 vòng/phút Thể tích ly tâm tối đa: 44 x 1.5/2.0 ml

Call: 0989.84.86.81

Máy ly tâm Z216M | Hermel – Đức

Model: Z216M

Hãng sx: Hermel – Đức

Xuất xứ: Đức

Đạt điêu chuẩn ISO9001, ISO 13485 ,CE…

Cung cấp đầy đủ CO,CQ và Bộ chứng từ hàng hóa nhập khẩu

Giới thiệu:

  • Z216M  được sản xuất phù hợp với tiêu chuẩn IVD và quy định an toàn quốc tế ICE 61010.Nó có thể li tâm 44 x 1.5/2.0 ml

Thông số kỹ thuật:

  • Tốc độ ly tâm tối đa: 15000 vòng/phút
  • Lực ly tâm tối đa: 21379 xg
  • Khoảng tốc độ : 200 – 15000 vòng/phút
  • Thể tích ly tâm tối đa: 44 x 1.5/2.0 ml
  • Thời gian cài đặt : 0 – 59 phút 50 giây, cài đặt 10 giây ; 99 giờ 59 phút, cài đặt 1 phút
  • Nguồn điện : 230V, 50-60Hz
  • Kích thước (WxHxD): 28 cm x 29 cm x 39 cm
  • Khối lượng: 17 kg

Mã đặt hàng:

  • 325.00 V01 - Z 216 M, 230 V / 50 - 60 Hz / 280 W
  • 325.00 V02 - Z 216 M, 120 V / 50 - 60 Hz / 280 W

Tính năng:

  • Thiết bị phù hợp với tiêu chuẩn IVD
  • Bộ điều khiển bằng vi xử lý với màn hình LCD lớn
  • Khóa nắp bằng động cơ
  • Tự phát hiện chế độ không cân bằng và tự động ngắt
  • Thời gian tăng tốc và giảm tốc nhanh
  • Độ ồn : < 60 dBA  tại lực ly tâm 21379 xg
  • Sản xuất theo quy định an toàn quốc tế ICE 61010
  • Bàn phím màng
  • Chỉ thị giá trị cài đặt và giá trị thực
  • Chọn lựa tốc độ theo vòng/phút hoặc theo lực g-force, bước cài đặt 10
  • Phím ly tâm nhanh “Quick” dùng cho thời gian ngắn
  • 10 cấp độ tăng tốc và giảm tốc
  • Lưu trữ được 99 chương trình chạy bao gồm rotor
  • Cài đặt thời gian từ 10 giây đến 99 giớ 59 phút hoặc liên tục

Bảng Rotor lựa chọn:

Khả năng li tâm tối đa

Tốc độ li tâm tối đa

Lực li tâm tối đa

Mã đặt hàng

Góc li tâm

44 x 1,5/2,0 ml

13500 rpm

17113xg

220.88 V08

32°/55°

30 x 1,5/2,0 ml

13500 rpm

19151 xg

221.17 V06

45°

12 x 5 ml Reaction tubes

14500 rpm

19978 xg

221.35 V03

45°

24 x 1,5/2,0 ml *

15000 rpm

21379 xg

220.87 V13

45°

24 x 1,5/2,0 ml

15000 rpm

21379 xg

220.87 V14

45°

64 x 0,5 ml

13500 rpm

14261xg

220.92 V07

40°/55°

4 x 8 - PCR-Strips

15000 rpm

15343 xg

221.38 V03

45°

24 capillaries

12000 rpm

14970 xg

220.58 V13

90°

Đánh giá sản phẩm

Bình chọn sản phẩm:

Bình luận

Top

   (0)