SẢN PHẨM HÃNG LABTECH
SẢN PHẨM TAISITELAB
DANH MỤC CÁC HÃNG
Hổ trợ trực tuyến
Mr.Đăng - 0903 07 1102
Tư vấn viên : 0983 23 8192
Liên kết website
Thống kê
- Đang online 0
- Hôm nay 0
- Hôm qua 0
- Trong tuần 0
- Trong tháng 0
- Tổng cộng 0
Máy ly tâm Z306 | Hermel – Đức
Z306
Hermel – Đức
12 tháng
Call: 0989.84.86.81
Máy ly tâm Z306 | Hermel – Đức
Model: Z306
Hãng sx: Hermel – Đức
Xuất xứ: Đức
Đạt điêu chuẩn ISO9001, ISO 13485 ,CE…
Cung cấp đầy đủ CO,CQ và Bộ chứng từ hàng hóa nhập khẩu
Giới thiệu:
- Z306 đáp ứng được các yêu cầu trong phòng thí nghiệm,y tế,nghiên cứu ngoài ra nó còn được sử dụng trong phòng thí nghiệm công nghiệp.Máy li tâm Z306 cung cấp nhiều phụ kiện bao gồm rotor và các adapter người dùng có thể lựa chọn để phù hợp với yêu cầu thí nghiệm.
Thông số kỹ thuật:
- Tốc độ ly tâm tối đa: 14000 vòng/phút
- Lực ly tâm tối đa: 18626 xg
- Khoảng tốc độ : 200 – 14000 vòng/phút
- Thể tích lý tâm tối đa: 4 x 100 ml
- Thời gian cài đặt : 0 – 59 phút 50 giây, cài đặt 10 giây ; 99 giờ 59 phút, cài đặt 1 phút
- Nguồn điện : 230V, 50-60Hz
- Kích thước (WxHxD): 35 x 33 x 47 cm
- Khối lượng: 30 kg
Mã đặt hàng:
- 310.00 V01 - Z 306, 230 V / 50 - 60 Hz / 240 W
- 310.00 V02 - Z 306, 120 V / 50 - 60 Hz / 300 W
Tính năng:
- Thiết bị phù hợp với tiêu chuẩn IVD
- Bộ điều khiển bằng vi xử lý với màn hình LCD lớn
- Khóa nắp bằng động cơ
- Hệ thống tự động nhận biết rotor với chức năng bảo vệ quá tốc độ khi lắp rotor vào.
- Tự phát hiện chế độ không cân bằng và tự động ngắt
- Một lượng lớn các loại rotor và phụ kiện
- Sản xuất theo quy định an toàn quốc tế ICE 61010
- Báo bằng âm thanh khi kết thúc quá trình ly tâm
- Dễ dàng thay đổi rotor
- Độ ồn: < 63 dBA ở tốc độ tối đa
- Cải tiến hệ thống thông số để giữ mẫu mát
- Chỉ thị giá trị cài đặt và giá trị thực
- Chọn lựa tốc độ theo vòng/phút hoặc theo lực g-force, bước cài đặt 10
- 10 cấp độ tăng tốc và giảm tốc, có thể không phanh cho chế độ giảm tốc
- Cài đặt thời gian từ 10 giây đến 99 giớ 59 phút hoặc liên tục
- Lưu trữ được 99 chương trình chạy bao gồm rotor
- Phím ly tâm nhanh “Quick” dùng cho thời gian ngắn
Bảng Rotor lựa chọn:
Khả năng li tâm tối đa |
Tốc độ li tâm tối đa |
Lực li tâm tối đa |
Mã đặt hàng |
Góc li tâm |
4 x 100 ml |
4500 rpm |
3350 xg |
221.12 V03 |
0 - 90° |
4 x 100 ml |
4000 rpm |
2486 xg |
220.72 V06 |
0 - 90° |
30 x 15 ml |
4500 rpm |
2830 xg |
221.19 V02 |
35° |
6 x 50 ml |
6000 rpm |
4427 xg |
221.55 V02 |
40° |
12 x 15 ml |
6000 rpm |
4427 xg |
221.54 V02 |
32° |
30 x 1,5/2,0 ml |
12000 rpm |
15131 xg |
221.17 V07 |
45° |
24 x 1,5/2,0 ml |
14000 rpm |
18624 xg |
220.87 V16 |
45° |
24 x 1,5/2,0 ml |
14000 rpm |
18624 xg |
220.87 V15 |
45° |
2 x 3 MTP |
4500 rpm |
2716 xg |
221.16 V03 |
0 - 90° |
Bình luận