HÃNG LABTECH - HÀN QUỐC
TỦ SẤY HÀN QUỐC 250 ĐỘ C MODEL:LDO-250F
TỦ SẤY HÀN QUỐC 150 LÍT 250 ĐỘ C, LDO-150F, HÃNG LABTECH
TỦ SẤY HÀN QUỐC 250 ĐỘ MODEL:LDO-080F
TỦ ẤM 300 LÍT MODEL:LIB-300M – HÃNG LABTECH HÀN QUỐC
Tủ Ấm LIB-150M Hãng Labtech, Thể Tích 150 Lít
TỦ ẤM LABTECH HÀN QUỐC MODEL:LIB-080M
TỦ ẤM HÀN QUỐC MODEL:LIB-060M HÃNG LABTECH
TỦ ẤM HÀN QUỐC MODEL:LIB-030M HÃNG LABTECH
TỦ ẤM LIB-010M LABTECH HÀN QUỐC
SẢN PHẨM HÃNG LABTECH
HÃNG TAISITELAB - USA
TỦ SẤY CHÂN KHÔNG PHÒNG THÍ NGHIỆM
Tủ sấy chân không trung quốc
TỦ SẤY CHÂN KHÔNG
TỦ ẤM BOD - TỦ ẤM LẠNH - 70 LÍT
tủ sấy chân không 250 độ c dz-53t - taisite
tủ ấm 230 lít wpl-230be - taisite
SẢN PHẨM TAISITELAB
DANH MỤC CÁC HÃNG
Hổ trợ trực tuyến

Mr.Đăng - 0903 07 1102

Tư vấn viên : 0983 23 8192
Liên kết website
Thống kê
- Đang online 0
- Hôm nay 0
- Hôm qua 0
- Trong tuần 0
- Trong tháng 0
- Tổng cộng 0
Máy ly tâm 36HK | Hermel – Đức
Z36HK
Hermel – Đức
12 tháng
Call: 0989.84.86.81
Máy ly tâm 36HK | Hermel – Đức
Model: Z36HK
Hãng sx: Hermel – Đức
Xuất xứ: Đức
Đạt điêu chuẩn ISO9001, ISO 13485 ,CE…
Cung cấp đầy đủ CO,CQ và Bộ chứng từ hàng hóa nhập khẩu
Giới thiệu:
- Máy li tâm Z36HK được tích hợp những công nghệ mới nhất cho máy li tâm với tốc độ lên đến 30000 vòng/phút (65395 xg) và có thể lựa chọn 10 Rotor thay thế máy li tâm Z36HK đáp ứng được tất cả các nhu cầu trong phòng thí nghiệm.
Thông số kỹ thuật:
- Tốc độ ly tâm tối đa: 30000 vòng/phút
- Lực ly tâm tối đa: 65395 xg
- Khoảng tốc độ : 200 – 30000 vòng/phút
- Thể tích lý tâm tối đa: 6 x 250 ml
- Thời gian cài đặt : 0 – 59 phút 50 giây, cài đặt 10 giây ; 99 giờ 59 phút, cài đặt 1 phút
- Nhiệt độ: -20 đến 400C, bước tăng 10C
- Nguồn điện : 230V, 50-60Hz
- Kích thước (WxHxD): 71,5 cm x 42 cm x 51 cm
- Khối lượng: 91 kg
Mã đặt hàng:
- 302.00 V03 - Z 36 HK, 230 V / 50 - 60 Hz / 1600 W
- 302.00 V04 - Z 36 HK, 120 V / 50 - 60 Hz / 1800 W
Tính năng:
- Thiết bị phù hợp với tiêu chuẩn IVD
- Bộ điều khiển bằng vi xử lý với màn hình LCD lớn
- Khóa nắp bằng động cơ
- Hệ thống tự động nhận biết rotor với chức năng bảo vệ quá tốc độ khi lắp rotor vào.
- Tự phát hiện chế độ không cân bằng và tự động ngắt
- Hệ thống làm lạnh không sử dụng khí CFC
- Một lượng lớn các loại rotor và phụ kiện
- Sản xuất theo quy định an toàn quốc tế ICE 61010
- Báo bằng âm thanh khi kết thúc quá trình ly tâm
- Thay đổi rotor dễ dàng và nhanh chóng
- Độ ồn: < 60 dBA ở tốc độ tối đa
- Chỉ thị giá trị cài đặt và giá trị thực
- Chọn lựa tốc độ theo vòng/phút hoặc theo lực g-force, bước cài đặt 10
- 10 cấp độ tăng tốc và giảm tốc với khả năng lưu trữ lên đến 99 chương trình chạy
- Truy cập trực tiếp các thông số không qua chương trình
- Khoảng nhiệt độ từ -20 đến 400C
- Nhiệt độ có thể lựa chọn 0C hoặc 0F
- Cài đặt thời gian từ 30 giây đến 99 giớ 59 phút hoặc liên tục
- Phím ly tâm nhanh “Quick” dùng cho thời gian ngắn
Bảng lựa chọn Rotor
Khả năng li tâm tối đa |
Tốc độ li tâm tối đa |
Lực li tâm tối đa |
Mã đặt hàng |
Góc li tâm |
6 x 250 ml |
10000 rpm |
15650 xg |
221.21 V01 |
28° |
4 x 250 ml |
4000 rpm |
2987 xg |
221.15 V01 |
0 - 90° |
6 x 85 ml |
13000 rpm |
21726 xg |
221.18 V01 |
38° |
30 x 15 ml |
4500 rpm |
2830 xg |
221.19 V01 |
35° |
4 x 85 ml |
20000 rpm |
41137 xg |
221.20 V01 |
30° |
6 x 50 ml |
21000 rpm |
41410 xg |
221.22 V01 |
26° |
10 x 50 ml conical |
10500 rpm |
16022 xg |
221.52 V03 |
38° |
20 x 10 ml |
16000 rpm |
28045 xg |
221.28 V01 |
30° |
30 x 1,5/2,0 ml |
20000 rpm |
42032 xg |
221.17 V08 |
45° |
12 x 1,5/2,0 ml |
30000 rpm |
65395 xg |
221.23 V01 |
40° |
2 x 3 MTP |
4500 rpm |
2716 xg |
221.16 V02 |
0 - 90° |
Bình luận
Sản phẩm cùng loại